Máy in Laser đa chức năng Canon MF3010AE

Máy in Laser đa chức năng Canon MF3010AE
[ Điểm đánh giá5/5 ]1 người đã bình chọn
 | RSS

Canon MF3010AE

Giá bán: 3,515,000 VND

Giá trên web chỉ mang tính chất tham khảo.

S.lượng:

Copy

Loại máy photocopy

Máy photocopy laze đơn sắc

Tốc độ copy

Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)

Độ phân giải bản copy

Chế độ ưu tiên tốc độ:

600 x 400dpi

Chế độ ưu tiên độ phân giải:

600 x 600dpi

Tông màu

256 mức màu

Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)

10 giây hoặc nhanh hơn

Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)

2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)
0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)

Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)

12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)

Nguồn cấp giấy

Giấy cassette 150 tờ

Trọng lượng giấy

60 đến 163g/m2 (cassette)

Ra giấy

100 tờ (giấy ra úp mặt)

Zoom

50 - 200% dung sai 10%

Kích thước copy

Mặt phẳng:

Có thể lên tới cỡ A4 / LTR

Các tính năng copy

2 trong 1, copy cỡ thẻ ID

Bộ nhớ copy

64MB (chia sẻ)

In

Loại máy in

Máy in laze đơn sắc

Tốc độ in

Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)

Ngôn ngữ in

UFR II LT

Độ phân giải bản in

Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi

Bộ nhớ in

64MB (chia sẻ)

Quét

Loại đèn quét

CIS

Độ phân giải bản quét

Quang học:

Có thể lên tới 600 x 600dpi

Trình điều khiển tăng cường:

Có thể lên tới 9600 x 9600dpi

Chiều sâu màu

24-bit

Kích thước tài liệu

Mặt phẳng:

Có thể lên tới cỡ A4

Tính tương thích

TWAIN, WIA

Định dạng file xuất

Win:

PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP

Mac:

PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG

Pull Scan

Có, USB

Quét vào máy tính

Không

Giao diện / Phần mềm

Giao diện tiêu chuẩn

USB 2.0 tốc độ cao

Chức năng USB

In, quét

Hệ điều hành

Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit)
Mac® OSX, Linux

Các thông số kỹ thuật chung

Màn hình LCD

Màn hình LED 7 segment (1 con số)

Kích thước
(W x D x H)

372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette)

372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)

Trọng lượng

w/CRG:

8,2kg

w/o CRG:

7,6kg

Điện năng tiêu thụ

Tối đa:

960W

Trong quá trình vận hành:

450W

Khi ở chế độ chờ:

2,5W

Khi ở chế độ nghỉ chờ:

Xấp xỉ 1,4W

TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn)

0,6kWh/W

Cartridge mực

Cartridge 325 (1.600 trang)
(cartridge đi kèm 700 trang)

Chu trình nhiệm vụ hàng tháng

8.000 trang

Loading...